Đọc nhanh: 远缘 (viễn duyên). Ý nghĩa là: Họ hàng xa, mối quan hệ từ xa.
远缘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Họ hàng xa
distantly related
✪ 2. mối quan hệ từ xa
remote affinity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远缘
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缘›
远›