Đọc nhanh: 多边合约 (đa biên hợp ước). Ý nghĩa là: Hiệp định đa phương.
多边合约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp định đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边合约
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 他们 不约而同 的 去 那边
- Bọn họ không hẹn mà cùng đến bên đó.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 他 拍 了 很多 合照
- Anh ấy chụp rất nhiều ảnh nhóm.
- 六合 有 许多 名胜古迹
- Lục Hợp có nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
多›
约›
边›