Đọc nhanh: 远期交货 (viễn kì giao hoá). Ý nghĩa là: Giao hàng về sau, giao sau.
远期交货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao hàng về sau, giao sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远期交货
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
期›
货›
远›