远洋船 yuǎnyáng chuán
volume volume

Từ hán việt: 【viễn dương thuyền】

Đọc nhanh: 远洋船 (viễn dương thuyền). Ý nghĩa là: Tàu viễn dương.

Ý Nghĩa của "远洋船" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远洋船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tàu viễn dương

远洋船(ocean-going ship)特指我国经批准参与国际航线运营,从事远洋运输的船舶。该类船舶属于进出境船舶的一种,在参与进出境活动时,接受海关监管,其船员携带进出物品海关按远洋船舶船员待遇验放。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远洋船

  • volume volume

    - 远涉重洋 yuǎnshèchóngyáng

    - vượt trùng dương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 远渡重洋 yuǎndùchóngyáng 来到 láidào 这里 zhèlǐ

    - Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.

  • volume volume

    - 远洋轮船 yuǎnyánglúnchuán

    - tàu viễn dương

  • volume volume

    - 五艘 wǔsōu 远洋货轮 yuǎnyánghuòlún

    - năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.

  • volume volume

    - 远洋 yuǎnyáng 航运 hángyùn

    - vận tải đường biển.

  • volume volume

    - 远洋航行 yuǎnyánghángxíng

    - đi ra khơi

  • volume volume

    - 船只 chuánzhī 远去 yuǎnqù yǎo 不见 bújiàn

    - Thuyền đi xa không thấy.

  • volume volume

    - 远去 yuǎnqù de 航船 hángchuán 隐没 yǐnmò zài 雨雾 yǔwù

    - tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao