Đọc nhanh: 进尺 (tiến xích). Ý nghĩa là: tiến độ. Ví dụ : - 掘进工作面的月进尺。 tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.. - 钻机钻探的年进尺。 tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
进尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến độ
采矿、钻探等工作的进度,通常用公尺 (米) 计算
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进尺
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
进›