Đọc nhanh: 进程表 (tiến trình biểu). Ý nghĩa là: lịch.
进程表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进程表
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
表›
进›