Đọc nhanh: 这阵儿 (nghiện trận nhi). Ý nghĩa là: hiện tại, tại điểm giao cắt này, hiện nay.
这阵儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tại
at present
✪ 2. tại điểm giao cắt này
at this juncture
✪ 3. hiện nay
now
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这阵儿
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
这›
阵›