Đọc nhanh: 这阵子 (nghiện trận tử). Ý nghĩa là: hiện tại, tại điểm giao cắt này, hiện nay.
这阵子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tại
at present
✪ 2. tại điểm giao cắt này
at this juncture
✪ 3. hiện nay
now
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这阵子
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 这一阵子 他 不 太 开心
- Gần đây anh ấy không vui lắm.
- 培养感情 应该 是 不 困难 , 只是 这些 事 受到 刺激 , 得缓 一阵子
- Không khó để vun đắp tình cảm, nhưng những chuyện này được kích thích và phải mất một thời gian.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 他 受 妻子 怂恿 进行 这些 非法活动
- Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
这›
阵›