Đọc nhanh: 违约金 (vi ước kim). Ý nghĩa là: tiền bồi thường hợp đồng.
违约金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền bồi thường hợp đồng
合同的一方当事人不履行或不适当履行合同时,按照合同的约定,为其违约行为支付的一定数额的金钱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违约金
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
- 违背 约言
- sai hẹn; sai lời hẹn
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
违›
金›