Đọc nhanh: 这边儿 (nghiện biên nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 這邊 | 这边, đâu đây; bên này; bên đây.
这边儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 這邊 | 这边
erhua variant of 這邊|这边 [zhè biān]
✪ 2. đâu đây; bên này; bên đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这边儿
- 这个 苹果 半边 儿红 , 半边 儿绿
- trái táo này nửa đỏ nửa xanh
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这话 说 得 还 靠 边儿
- câu nói này còn có lý.
- 这项 工作 他 还 没 沾边儿
- công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
边›
这›