Đọc nhanh: 这就是说 (nghiện tựu thị thuyết). Ý nghĩa là: Đây là nói.
这就是说 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đây là nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这就是说
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 不错 , 当初 他 就是 这么 说 的
- Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.
- 这 对 你 来说 就是 个 收银机 啊
- Nó sẽ giống như một máy tính tiền đối với bạn.
- 这 东西 别说 卖钱 , 就是 倒贴 些 钱 送 人 就 没人要
- đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền
- 别说 没 钱 , 就是 有钱 , 也 不该 买 这么 多 鞋子
- Đừng nói là không có tiền, dù có tiền thì cũng không nên mua nhiều giày như vậy.
- 这点 钱 你 就 别 客气 了 , 对 我 来说 只是 九牛一毛 而已
- Khoản tiền này bạn không cần phải khách sáo, đối với tôi cũng chỉ là hạt cát trong sa mạc thôi.
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
就›
是›
说›
这›