Đọc nhanh: 这些个 (nghiện ta cá). Ý nghĩa là: này. Ví dụ : - 他就喜欢这些个蠢玩意儿 Yêu những thứ ngu ngốc này.
这些个 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. này
these
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这些个
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 请 用 这些 词写 一个 句子
- Viết một câu được tạo bởi các từ cho sẵn.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 用 了 一个 晚上 才 把 这些 琐碎 事 踢蹬 完
- cả buổi tối mới giải quyết xong những việc vặt vãnh này.
- 我 对于 这个 决定 有 一些 疑虑
- Tôi có một số nghi ngờ về quyết định này.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
些›
这›