zhè
volume volume

Từ hán việt: 【chá.giá.chạ】

Đọc nhanh: (chá.giá.chạ). Ý nghĩa là: cây chá (như cây dâu, lá nuôi tằm, gỗ vàng, mịn là loại gỗ quý).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây chá (như cây dâu, lá nuôi tằm, gỗ vàng, mịn là loại gỗ quý)

落叶灌木或乔木,树皮灰褐色,有长刺,叶子卵形或椭圆形,花小,排列成头状花序,果实球形叶子可以喂蚕can2,木材中心为黄色,质坚而致密,是贵 重的木料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Chá , Chạ , Giá
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMR (木一口)
    • Bảng mã:U+67D8
    • Tần suất sử dụng:Thấp