Đọc nhanh: 这些档案 (nghiện ta đương án). Ý nghĩa là: Các tệp hồ sơ. Ví dụ : - 这些档案要由专人管理。 Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
这些档案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các tệp hồ sơ
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这些档案
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 书架 盛得 下 这些 书
- Giá sách đựng được hết chỗ sách này.
- 这些 资料 已经 备案
- Những tài liệu này đã được lưu trữ.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 从 这些 生活 琐事 上 , 可以 推见 其 为 人
- từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.
- 这份 档案 有着 重要 价值
- Tập tin này có giá trị quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
些›
案›
档›
这›