Đọc nhanh: 这么样 (nghiện ma dạng). Ý nghĩa là: như vậy; như thế; thế này, dường ấy.
这么样 khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như vậy; như thế; thế này
这样; 指示代词, 指示性质、状态、方式、程度等也说这么样
✪ 2. dường ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这么样
- 你 怎么 这样 不懂事 ?
- Tại sao bạn lại không hiểu chuyện như vậy chứ?
- 你 这个 鸟 , 怎么 能 这样 做 !
- Mày là đồ buồi, sao lại có thể làm như vậy!
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 你 这 段时间 怎么样 ? 工作 忙 吗 ?
- Thời gian này bạn sao rồi? Công việc có bận không?
- 你 怎么 这样 对待 朋友 的 ?
- Sao bạn lại đối xử như vậy với bạn bè?
- 你 怎么 这样 说话 ?
- Sao bạn lại nói như vậy?
- 你 太 无理 了 , 怎么 能 这样 对待 别人 ?
- Bạn quá vô lý rồi, sao có thể đối xử như vậy với người khác?
- 你 还是 这么 想 , 仍 是 这样 ?
- Bạn vẫn nghĩ như vậy, vẫn vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
么›
样›
这›