Đọc nhanh: 还原剂 (hoàn nguyên tễ). Ý nghĩa là: chât khử.
还原剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chât khử
reducing agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还原剂
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 发 还原 主
- trả về chủ cũ; trả về nguyên chủ
- 架上 期刊 , 阅后 放 还原 处
- báo định kỳ trên giá, đọc xong để lại chỗ cũ.
- 原物 奉还
- kính hoàn nguyên vật.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 我们 还是 按 原来 的 计划 去 做
- Chúng ta vẫn nên là dựa vào kế hoạch ban đầu mà thực hiện đi.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
原›
还›