还不错 hái bù cuò
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 还不错 Ý nghĩa là: Cũng được lắm (Diễn tả điều gì đó ở mức chấp nhận được hoặc khá tốt). Ví dụ : - 这部电影还不错我很喜欢。 Bộ phim này cũng được lắm, tôi rất thích.. - 新开的餐馆味道还不错可以试试。 Nhà hàng mới mở hương vị cũng được lắm, có thể thử.

Ý Nghĩa của "还不错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

还不错 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cũng được lắm (Diễn tả điều gì đó ở mức chấp nhận được hoặc khá tốt)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hái 不错 bùcuò hěn 喜欢 xǐhuan

    - Bộ phim này cũng được lắm, tôi rất thích.

  • volume volume

    - 新开 xīnkāi de 餐馆 cānguǎn 味道 wèidao hái 不错 bùcuò 可以 kěyǐ 试试 shìshì

    - Nhà hàng mới mở hương vị cũng được lắm, có thể thử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还不错

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 精神 jīngshén hái 不错 bùcuò 不过 bùguò 胃口 wèikǒu 不大好 bùdàhǎo

    - Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.

  • volume volume

    - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn hái 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện cũng khá tốt.

  • volume volume

    - zuò de fàn hái 不错 bùcuò

    - Món ăn bạn nấu cũng không tồi.

  • volume volume

    - shuō cuò le hái 不服 bùfú

    - nói nó sai rồi, nó vẫn không chịu

  • volume volume

    - 知道 zhīdào shì 自己 zìjǐ cuò le 可嘴 kězuǐ shàng hái 不肯 bùkěn 服软 fúruǎn

    - anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.

  • volume volume

    - 明明 míngmíng 知道 zhīdào cuò le hái 承认 chéngrèn

    - Anh ấy biết rõ mình sai nhưng vẫn không nhận.

  • volume volume

    - 肿起来 zhǒngqǐlai kàn 今年 jīnnián 我国 wǒguó 粮食产量 liángshíchǎnliàng hái 不错 bùcuò

    - Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao