Đọc nhanh: 跟我来 Ý nghĩa là: Đi theo tôi (Yêu cầu hoặc mời người khác đi cùng mình). Ví dụ : - 你迷路了吗?跟我来吧,我带你回去。 Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.. - 跟我来,我带你去参观博物馆。 Đi theo tôi, tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan bảo tàng.
跟我来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi theo tôi (Yêu cầu hoặc mời người khác đi cùng mình)
- 你 迷路 了 吗 ? 跟我来 吧 , 我 带 你 回去
- Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.
- 跟我来 , 我 带你去 参观 博物馆
- Đi theo tôi, tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan bảo tàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跟我来
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 我 跟 他 从来 没有 过 接触
- Tôi chưa từng tiếp xúc với anh ta.
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 我 跟 他 合不来
- tôi với anh ấy không hợp nhau.
- 我 跟 他 没 来往 , 不 了解 他
- Tôi không tiếp xúc với anh ấy, nên không hiểu anh ấy.
- 你 可 不能 跟我来 这 一手
- anh không thể giở trò với tôi đâu.
- 我 吃 不 吃饭 , 什么 时候 吃饭 关 你 屁事 , 你 谁 啊 来 管 我 , 跟 你 很 熟 吗 ?
- tôi ăn hay không, lúc nào ăn liên quan gì đến anh, anh là ai mà quản tôi, tôi quen anh à?
- 你 出来 , 我 跟 你 说句话
- Anh ra đây tôi nói chuyện với anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
来›
跟›