Đọc nhanh: 让我来 Ý nghĩa là: Để tôi (Người nói đề nghị đảm nhiệm hoặc làm việc gì đó). Ví dụ : - 这个重的箱子让我来搬吧。 Hộp nặng này để tôi mang nhé.. - 需要帮助的话,让我来帮你吧。 Nếu cần giúp đỡ, để tôi giúp bạn nhé.
让我来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Để tôi (Người nói đề nghị đảm nhiệm hoặc làm việc gì đó)
- 这个 重 的 箱子 让 我 来 搬 吧
- Hộp nặng này để tôi mang nhé.
- 需要 帮助 的话 , 让 我 来 帮 你 吧
- Nếu cần giúp đỡ, để tôi giúp bạn nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让我来
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 我 想 拦住 他 不让 他 进门 可是 他 硬闯 进来 了
- Tôi muốn ngăn cản anh ấy, không để anh ấy vào trong nhà, nhưng anh ấy đã mạnh dạn xâm nhập vào.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 好 吧 , 让 我们 来 搞定 这 事
- Được rồi, chúng ta hãy giải quyết vấn đề đó.
- 后来 的 结果 让 我们 很 满意
- Kết quả sau đó khiến chúng tôi rất hài lòng.
- 这个 重 的 箱子 让 我 来 搬 吧
- Hộp nặng này để tôi mang nhé.
- 让 我 来 做 这件 事 , 我 可以 处理
- Để tôi làm việc này, tôi có thể xử lý được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
来›
让›