Đọc nhanh: 归程 (quy trình). Ý nghĩa là: đường về; quay về. Ví dụ : - 在外漂泊数载的游子,终于踏上了归程。 kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
归程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường về; quay về
返回来的路程
- 在外 漂泊 数载 的 游子 , 终于 踏上 了 归程
- kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归程
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 在外 漂泊 数载 的 游子 , 终于 踏上 了 归程
- kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
程›