Đọc nhanh: 返犁 (phản lê). Ý nghĩa là: cày đảo.
返犁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cày đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返犁
- 回返 路程
- lộ trình về
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 回返 家乡
- trở về quê hương
- 决然 返回
- kiên quyết trở về.
- 夕阳 返照
- ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.
- 飞机 掉头 返航 了
- Máy bay quay đầu trở về.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犁›
返›