Đọc nhanh: 扒犁 (bái lê). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.
扒犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe trượt tuyết
雪橇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扒犁
- 我 轻轻 扒开 土
- Tôi nhẹ nhàng đẩy đất ra.
- 我 喜欢 吃 扒鸡
- Tôi thích ăn gà om.
- 小狗 在 那 欢快 地 扒土
- Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.
- 我们 要 支持 反扒 工作
- Chúng ta phải ủng hộ công việc chống trộm cắp.
- 孩子 扒 着 车窗 看 风景
- Trẻ con bám vào cửa sổ xe xem phong cảnh.
- 小猫 在 给 自己 扒痒 呢
- Con mèo nhỏ đang tự gãi ngứa cho mình.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扒›
犁›