Đọc nhanh: 拉过来 (lạp quá lai). Ý nghĩa là: kéo lại.
拉过来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉过来
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 请 把 椅子 拉过来
- Xin hãy kéo ghế lại đây.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 他 一拐 一拐 地走了 过来
- Nó tập tễnh bước từng bước đi đến.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
来›
过›