Đọc nhanh: 返岗 (phản cương). Ý nghĩa là: để tiếp tục vị trí cũ của một người, trở lại làm việc.
返岗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để tiếp tục vị trí cũ của một người
to resume one's former position
✪ 2. trở lại làm việc
to return to work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返岗
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 他 决定 返乡 创业
- Anh ấy quyết định về quê khởi nghiệp.
- 他 被 任用 到 新 岗位
- Anh ấy được bổ nhiệm đến vị trí mới.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 他 在 这个 岗位 上 工作 了 三年
- Anh ấy đã làm việc ở vị trí công việc này ba năm.
- 他 明天 返家
- Anh ấy ngày mai trở về nhà.
- 他 已经 返回 学校 了
- Anh ấy đã trở về trường rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
返›