返岗 fǎn gǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phản cương】

Đọc nhanh: 返岗 (phản cương). Ý nghĩa là: để tiếp tục vị trí cũ của một người, trở lại làm việc.

Ý Nghĩa của "返岗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

返岗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để tiếp tục vị trí cũ của một người

to resume one's former position

✪ 2. trở lại làm việc

to return to work

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返岗

  • volume volume

    - 巴不得 bābùdé 立刻 lìkè 回到 huídào 自己 zìjǐ 岗位 gǎngwèi shàng

    - anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình

  • volume volume

    - 黄土岗 huángtǔgǎng ér

    - hoàng thổ cương; đồi đất vàng

  • volume volume

    - 决定 juédìng 返乡 fǎnxiāng 创业 chuàngyè

    - Anh ấy quyết định về quê khởi nghiệp.

  • volume volume

    - bèi 任用 rènyòng dào xīn 岗位 gǎngwèi

    - Anh ấy được bổ nhiệm đến vị trí mới.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 员工 yuángōng

    - Anh ấy là một nhân viên tận tụy.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 岗位 gǎngwèi shàng 工作 gōngzuò le 三年 sānnián

    - Anh ấy đã làm việc ở vị trí công việc này ba năm.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 返家 fǎnjiā

    - Anh ấy ngày mai trở về nhà.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 返回 fǎnhuí 学校 xuéxiào le

    - Anh ấy đã trở về trường rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gǎng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBK (山月大)
    • Bảng mã:U+5C97
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao