返港 fǎn gǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phản cảng】

Đọc nhanh: 返港 (phản cảng). Ý nghĩa là: để trở lại Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "返港" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

返港 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để trở lại Hồng Kông

to return to Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返港

  • volume volume

    - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chuán 开进 kāijìn 海港 hǎigǎng 下锚 xiàmáo 停泊 tíngbó

    - Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.

  • volume volume

    - 俯仰之间 fǔyǎngzhījiān chuán 驶出 shǐchū 港口 gǎngkǒu

    - thoáng cái, con thuyền đã rời bến.

  • volume volume

    - 来自 láizì 一个 yígè 大型 dàxíng 海港 hǎigǎng 城市 chéngshì

    - Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.

  • volume volume

    - 祖父 zǔfù shì zài 珍珠港 zhēnzhūgǎng 战争 zhànzhēng zhōng 牺牲 xīshēng de ma

    - Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 返家 fǎnjiā

    - Anh ấy ngày mai trở về nhà.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 返回 fǎnhuí 学校 xuéxiào le

    - Anh ấy đã trở về trường rồi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 返回 fǎnhuí dào 自己 zìjǐ de 城市 chéngshì

    - Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao