Đọc nhanh: 返点 (phản điểm). Ý nghĩa là: phần thưởng liên kết, hội đồng, hạ giá.
返点 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phần thưởng liên kết
affiliate reward
✪ 2. hội đồng
commission
✪ 3. hạ giá
rebate
✪ 4. tiền thưởng bán hàng
sales bonus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 飞机 将 返回 起点
- Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
返›