Đọc nhanh: 近朱者,近黑者黑 (cận chu giả cận hắc giả hắc). Ý nghĩa là: Gần mực thì đen; gần đèn thì sáng.
近朱者,近黑者黑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gần mực thì đen; gần đèn thì sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近朱者,近黑者黑
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 那个 袭击者 是 黑人
- Kẻ tấn công là người da đen.
- 这样 注解 比较 切近 作者 原意
- Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
者›
近›
黑›