Đọc nhanh: 近郊区 (cận giao khu). Ý nghĩa là: ngoại ô thành phố.
近郊区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại ô thành phố
city outskirts; suburbs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近郊区
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 小区 里 最近 出现 了 一个 贼
- Trong khu vực gần đây xuất hiện một tên trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
近›
郊›