Đọc nhanh: 近地点 (cận địa điểm). Ý nghĩa là: apsis, perigee, điểm cận địa.
近地点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. apsis
✪ 2. perigee
✪ 3. điểm cận địa
绕地天体或人造天体轨道离地球最近的一点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近地点
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
- 他 的 论点 还有 值得 商榷 的 地方
- luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
点›
近›