Đọc nhanh: 近地天体 (cận địa thiên thể). Ý nghĩa là: vật thể gần Trái đất (NEO).
近地天体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật thể gần Trái đất (NEO)
near-Earth object (NEO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近地天体
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 他 每天 勤快 地 锻炼身体
- Anh ấy chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày.
- 离 事发 地 最近 的 水体 在 哪里
- Vật cách nước gần nhất bao xa?
- 他 亲近 地 跟 我 聊天
- Anh ấy trò chuyện với tôi một cách gần gũi.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 他 自觉 地 每天 早起 锻炼身体
- Anh ấy tự giác dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
地›
天›
近›