Đọc nhanh: 人造天体 (nhân tạo thiên thể). Ý nghĩa là: vệ tinh nhân tạo.
人造天体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vệ tinh nhân tạo
artificial satellite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造天体
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
体›
天›
造›