Đọc nhanh: 天体 (thiên thể). Ý nghĩa là: thiên thể. Ví dụ : - 我要成为粒子天体物理学界的甘地 Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.. - 你这个天体物理学家也太没职业道德了 Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.. - 《天体图说》 'sách tranh thiên thể'
天体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên thể
太阳、地球、月亮和其他恒星、行星、卫星以及彗星、流星、宇宙尘、星云、星团等的统称
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天体
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 他 每天 勤快 地 锻炼身体
- Anh ấy chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
天›