近几年 jìn jǐ nián
volume volume

Từ hán việt: 【cận kỉ niên】

Đọc nhanh: 近几年 (cận kỉ niên). Ý nghĩa là: trong những năm gần đây.

Ý Nghĩa của "近几年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

近几年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong những năm gần đây

in recent years

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近几年

  • volume volume

    - 72 nián dài zhe 几分 jǐfēn 茫然 mángrán 几分 jǐfēn 兴奋 xīngfèn 来到 láidào 西贡 xīgòng

    - năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng

  • volume volume

    - 三年五载 sānniánwǔzài ( 几年 jǐnián )

    - dăm ba năm.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 近几年 jìnjǐnián de 变化 biànhuà 数不胜数 shǔbùshèngshǔ

    - Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 近年 jìnnián 持续 chíxù 落着 luòzhe

    - ản lượng trong những năm gần đây tiếp tục giảm.

  • volume volume

    - shàng guò 几年 jǐnián 私塾 sīshú 浅近 qiǎnjìn de 文言文 wényánwén 已能 yǐnéng 通读 tōngdú

    - nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 几年 jǐnián 我们 wǒmen huì 增加 zēngjiā 投资 tóuzī

    - Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 几年 jǐnián méi 沾腥 zhānxīng le

    - Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.

  • volume volume

    - 近几年 jìnjǐnián 一些 yīxiē 地方 dìfāng de 迷信活动 míxìnhuódòng yòu 回潮 huícháo le

    - mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao