Đọc nhanh: 运载工具缓冲器 (vận tải công cụ hoãn xung khí). Ý nghĩa là: Thanh chắn va đập của xe cộ.
运载工具缓冲器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh chắn va đập của xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具缓冲器
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 这个 工厂 的 器具 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại công cụ trong nhà máy này.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
冲›
器›
工›
缓›
载›
运›