Đọc nhanh: 运载工具电池充电服务 (vận tải công cụ điện trì sung điện phục vụ). Ý nghĩa là: Sạc ắc quy cho xe cộ.
运载工具电池充电服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sạc ắc quy cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具电池充电服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
具›
务›
工›
服›
池›
电›
载›
运›