Đọc nhanh: 运载工具清洗服务 (vận tải công cụ thanh tẩy phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ rửa xe.
运载工具清洗服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ rửa xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具清洗服务
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 洗车 店 的 服务 非常 好 , 车洗 得 很 干净
- Dịch vụ ở tiệm rửa xe rất tốt, xe được rửa rất sạch.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
务›
工›
服›
洗›
清›
载›
运›