Đọc nhanh: 厢式汽车 (sương thức khí xa). Ý nghĩa là: Xe tải chở hành lý hoặc người (xe cộ).
厢式汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe tải chở hành lý hoặc người (xe cộ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厢式汽车
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
式›
汽›
车›