迎客松 yíng kè sōng
volume volume

Từ hán việt: 【nghênh khách tùng】

Đọc nhanh: 迎客松 (nghênh khách tùng). Ý nghĩa là: Cây thông chào mừng, biểu tượng của núi Huang 黃山.

Ý Nghĩa của "迎客松" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迎客松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây thông chào mừng, biểu tượng của núi Huang 黃山

Greeting Pine, symbol of Mt Huang 黃山 [Huáng shān]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎客松

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 远方 yuǎnfāng 来客 láikè

    - chào mừng khách từ phương xa đến.

  • volume volume

    - zài 宾馆 bīnguǎn 门口 ménkǒu 迎候 yínghòu 宾客 bīnkè

    - Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhàn zài 门口 ménkǒu 欢迎 huānyíng 客人 kèrén

    - Họ đứng ở cửa đón khách.

  • volume volume

    - 展销 zhǎnxiāo de xīn 产品 chǎnpǐn 受到 shòudào 国内外 guónèiwài 客户 kèhù de 欢迎 huānyíng

    - Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 车站 chēzhàn 迎接 yíngjiē 客人 kèrén

    - Chúng tôi đến ga để đón khách.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 各地 gèdì 客人 kèrén 光临 guānglín

    - Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.

  • volume volume

    - 老街 lǎojiē yòu 迎来 yínglái le xīn 客户 kèhù

    - Phố cũ lại đón những cư dân mới.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 蒸汽浴 zhēngqìyù 服务 fúwù 帮助 bāngzhù 客人 kèrén 放松 fàngsōng 身体 shēntǐ

    - Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao