Đọc nhanh: 迎客松 (nghênh khách tùng). Ý nghĩa là: Cây thông chào mừng, biểu tượng của núi Huang 黃山.
迎客松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây thông chào mừng, biểu tượng của núi Huang 黃山
Greeting Pine, symbol of Mt Huang 黃山 [Huáng shān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎客松
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 在 宾馆 门口 迎候 宾客
- Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.
- 他们 站 在 门口 欢迎 客人
- Họ đứng ở cửa đón khách.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 我们 去 车站 迎接 客人
- Chúng tôi đến ga để đón khách.
- 欢迎 各地 客人 光临
- Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.
- 老街 又 迎来 了 新 客户
- Phố cũ lại đón những cư dân mới.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
松›
迎›