Đọc nhanh: 运算式 (vận toán thức). Ý nghĩa là: (toán học.) biểu thức (số học, Boolean, v.v.).
运算式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) biểu thức (số học, Boolean, v.v.)
(math.) expression (arithmetic, Boolean etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运算式
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
算›
运›