运动家 yùndòng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【vận động gia】

Đọc nhanh: 运动家 (vận động gia). Ý nghĩa là: nhà hoạt động, lực sĩ, vận động viên.

Ý Nghĩa của "运动家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

运动家 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhà hoạt động

activist

✪ 2. lực sĩ

athlete

✪ 3. vận động viên

sportsman

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动家

  • volume volume

    - néng bèi 选拔 xuǎnbá 出来 chūlái 代表 dàibiǎo 国家 guójiā 参赛 cānsài shì 多数 duōshù 运动员 yùndòngyuán de 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī jiāng wèi 所有 suǒyǒu 运动员 yùndòngyuán 提供 tígōng 全套 quántào 运动服装 yùndòngfúzhuāng

    - Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng de 春天 chūntiān 激励 jīlì le 大家 dàjiā

    - Sự đổi mới của thể thao đã khích lệ mọi người.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ chū le 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán

    - Chúng tôi có một vận động viên thể dục trong gia đình của chúng tôi.

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng 有着 yǒuzhe 伟大 wěidà de 历史 lìshǐ 意义 yìyì

    - cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn 提供 tígōng 各种 gèzhǒng 运动器材 yùndòngqìcái

    - Cửa hàng này cung cấp nhiều loại dụng cụ thể thao.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 壁求室 bìqiúshì 设备齐全 shèbèiqíquán 适合 shìhé 热爱 rèài 运动 yùndòng de rén

    - Phòng chơi bóng của khách sạn này được trang bị đầy đủ, phù hợp cho những người yêu thích thể thao.

  • - 无袖 wúxiù T恤 Txù 适合 shìhé 运动 yùndòng huò 在家 zàijiā 穿 chuān 特别 tèbié 方便 fāngbiàn

    - Áo sát nách phù hợp để tập thể thao hoặc mặc ở nhà, rất tiện lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao