迎娶 yíngqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nghênh thú】

Đọc nhanh: 迎娶 (nghênh thú). Ý nghĩa là: cưới vợ; lấy vợ; nghinh thú. Ví dụ : - 择吉迎娶 chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ

Ý Nghĩa của "迎娶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迎娶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cưới vợ; lấy vợ; nghinh thú

娶妻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 择吉 zéjí 迎娶 yíngqǔ

    - chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎娶

  • volume volume

    - 择吉 zéjí 迎娶 yíngqǔ

    - chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ

  • volume volume

    - zài 开幕式 kāimùshì 上致 shàngzhì 欢迎词 huānyíngcí

    - Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 欢迎 huānyíng 来访者 láifǎngzhě

    - Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.

  • volume volume

    - xìng yíng

    - Anh ấy họ Nghênh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 迎亲 yíngqīn la

    - Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 迎合 yínghé 朋友 péngyou de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh ấy rất được chào đón ở trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SEV (尸水女)
    • Bảng mã:U+5A36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao