Đọc nhanh: 明媒正娶 (minh môi chính thú). Ý nghĩa là: cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo.
明媒正娶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo
经过公开仪式的正式婚姻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明媒正娶
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 光明正大
- quang minh chính đại.
- 光明正大
- quang minh chính đại
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娶›
媒›
明›
正›