明媒正娶 míngméizhèngqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【minh môi chính thú】

Đọc nhanh: 明媒正娶 (minh môi chính thú). Ý nghĩa là: cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo.

Ý Nghĩa của "明媒正娶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明媒正娶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo

经过公开仪式的正式婚姻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明媒正娶

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán zhèng 准备 zhǔnbèi 明晨 míngchén de 降落 jiàngluò

    - Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà 没什么 méishíme 背人 bèirén de shì

    - Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại

  • volume volume

    - 严正声明 yánzhèngshēngmíng

    - tuyên bố nghiêm chỉnh

  • volume volume

    - de 商业 shāngyè 交易 jiāoyì shì 光明正大 guāngmíngzhèngdà de

    - Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SEV (尸水女)
    • Bảng mã:U+5A36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTMD (女廿一木)
    • Bảng mã:U+5A92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao