Đọc nhanh: 迎头 (nghênh đầu). Ý nghĩa là: đón đầu; phủ đầu; chặn đầu, húc đầu. Ví dụ : - 迎头痛击 đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
✪ 1. đón đầu; phủ đầu; chặn đầu
(迎头儿) 迎面;当头
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
✪ 2. húc đầu
正冲着头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 菜 馒头 也 很 受欢迎
- Bánh bao rau rất được ưa chuộng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
迎›