Đọc nhanh: 迎合人意 (nghênh hợp nhân ý). Ý nghĩa là: uốn lời.
迎合人意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎合人意
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 欢迎 别人 意见
- Đón nhận ý kiến của người khác.
- 不要 随意 发泄 别人
- Đừng tùy ý trút giận lên người khác.
- 不要 迎合 别人 的 想法
- Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 他 总是 迎合 朋友 的 意见
- Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
合›
意›
迎›