Đọc nhanh: 田沿小沟 (điền duyên tiểu câu). Ý nghĩa là: chẽm.
田沿小沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田沿小沟
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 田里 种满 了 小麦
- Cánh đồng trồng đầy lúa mì.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我们 沿着 公园 的 小径 散步
- Chúng tôi đi dọc theo lối đi nhỏ trong công viên.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 田间 有 一条 小 水沟
- Trong ruộng có một con mương nhỏ.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
沟›
沿›
田›