Đọc nhanh: 过街天桥 (quá nhai thiên kiều). Ý nghĩa là: cầu vượt.
过街天桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu vượt
为了行人横穿马路而在路上空架设的桥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过街天桥
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 他 最快 不过 两天 就 到 了
- Anh ấy nhanh nhất không quá 2 ngày là đến rồi.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 他 平静 地 度过 每 一天
- Anh ấy trải qua mỗi ngày một cách yên bình.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
桥›
街›
过›