Đọc nhanh: 天桥立 (thiên kiều lập). Ý nghĩa là: Ama-no-hashidate ở phía bắc tỉnh Kyōto 京都 府 trên Biển Nhật Bản.
天桥立 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ama-no-hashidate ở phía bắc tỉnh Kyōto 京都 府 trên Biển Nhật Bản
Ama-no-hashidate in north of Kyōto prefecture 京都府 on the Sea of Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天桥立
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 明天 立春
- ngày mai là ngày lập xuân.
- 立秋 是 秋天 的 开始
- Lập thu đánh dấu sự khởi đầu của mùa thu.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 我们 追溯到 公司 成立 的 那 一天
- Chúng tôi truy ngược đến ngày công ty được thành lập.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
桥›
立›