Đọc nhanh: 过街楼 (quá nhai lâu). Ý nghĩa là: nhà lầu; gác (nằm vắt ngang qua phố).
过街楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà lầu; gác (nằm vắt ngang qua phố)
跨在街道或胡同上的楼,底下可以通行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过街楼
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 吃 过 晚饭 , 到 街上 蹓 跶 蹓 跶
- Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.
- 这座 大楼 被 重新 装修 过
- Tòa nhà cao tầng này đã được cải tạo lại.
- 有人 看见 那 瞎子 横过 街道
- Có người nhìn thấy người mù đang băng qua đường.
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
街›
过›