过去时 guòqù shí
volume volume

Từ hán việt: 【quá khứ thì】

Đọc nhanh: 过去时 (quá khứ thì). Ý nghĩa là: thì quá khứ (ngữ pháp). Ví dụ : - 过去时吗 Như ở thì quá khứ?

Ý Nghĩa của "过去时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过去时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thì quá khứ (ngữ pháp)

past tense (grammar)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 过去 guòqù shí ma

    - Như ở thì quá khứ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过去时

  • volume volume

    - yǒu 过去 guòqù 百思买 bǎisīmǎi 购物 gòuwù shí

    - Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào

  • volume volume

    - 有行无市 yǒuxíngwúshì ( 过去 guòqù 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng shí yǒu 货价 huòjià què 成交 chéngjiāo )

    - người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).

  • volume volume

    - 跳高 tiàogāo shí 试跳 shìtiào le 几次 jǐcì cái 跳过去 tiàoguòqù

    - Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 已逝 yǐshì 一切 yīqiè 已成 yǐchéng 过去 guòqù

    - Thời gian đã trôi qua, mọi thứ đã thành quá khứ.

  • volume volume

    - 不得不 bùdébù 注意 zhùyì dào 一直 yìzhí zài yòng 过去 guòqù shí

    - Tôi không thể nhận thấy bạn tiếp tục nói ở thì quá khứ.

  • volume volume

    - 过去 guòqù shí ma

    - Như ở thì quá khứ?

  • volume volume

    - fèi le 这么 zhème duō 时间 shíjiān 心里 xīnli zhēn 过不去 guòbùqù

    - làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy.

  • - shuō de duì 那个 nàgè 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 过去 guòqù le

    - Những gì bạn nói không đúng, thời gian đó đã qua rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao