Đọc nhanh: 达茂旗 (đạt mậu kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ đoàn kết Darhan Muming'an ở Baotou 包頭 | 包头 , Nội Mông, viết tắt cho 達爾罕茂 明安聯合旗 | 达尔罕茂 明安联合旗.
✪ 1. Biểu ngữ đoàn kết Darhan Muming'an ở Baotou 包頭 | 包头 , Nội Mông
Darhan Muming'an united banner in Baotou 包頭|包头 [Bāo tóu], Inner Mongolia
✪ 2. viết tắt cho 達爾罕茂 明安聯合旗 | 达尔罕茂 明安联合旗
abbr. for 達爾罕茂明安聯合旗|达尔罕茂明安联合旗 [Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达茂旗
- 亨达
- Hanh Đạt
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
茂›
达›